Mở cửa300
Cao nhất300
Thấp nhất300
KLGD
Vốn hóa8
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 500
Thấp 52T300
KLBQ 52T24,657
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-954
P/E-0.31
F P/E8.27
BVPS6,068
P/B0.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Lê Xuân Bình | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Trần Đình Thiềng | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Lê Xuân An | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Thị Hiên | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lưu Thị Tuyết | Trưởng BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Quyên | Thành viên BKS | 1985 | Kế toán | 2006 | ||
Bà Nguyễn Thị Trang | Thành viên BKS | 1994 | N/a | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Lê Xuân Bình | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Trần Đình Thiềng | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Lê Xuân An | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | KTT | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Lưu Thị Tuyết | Trưởng BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Quyên | Thành viên BKS | 1985 | Kế toán | 2006 | ||
Bà Nguyễn Thị Trang | Thành viên BKS | 1994 | N/a | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2019 | Ông Lê Xuân Nghĩa | CTHĐQT | 1952 | T.S Kinh tế | 3,937,502 | 2014 |
Ông Trần Đình Thiềng | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Trần Thị Hằng | TVHĐQT | 1986 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Phạm Đình Trung | TGĐ | 1977 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | KTT | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Lưu Thị Tuyết | Trưởng BKS | 1989 | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quyên | Thành viên BKS | 1985 | Kế toán | 2006 | ||
Bà Nguyễn Thị Trang | Thành viên BKS | 1994 | N/a | - | 2018 |