Mở cửa300
Cao nhất300
Thấp nhất300
KLGD
Vốn hóa8
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 500
Thấp 52T300
KLBQ 52T24,657
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-954
P/E-0.31
F P/E8.27
BVPS6,068
P/B0.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/04/2019 | Cá nhân nước ngoài | 10,900 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 27,302,020 | 99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 207,100 | 0.75 | |||
Tổ chức trong nước | 56,470 | 0.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/04/2018 | Cá nhân nước ngoài | 14,100 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 27,273,973 | 98.90 | |||
Tổ chức nước ngoài | 252,000 | 0.91 | |||
Tổ chức trong nước | 36,417 | 0.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Cá nhân trong nước | 17,447,190 | 99.95 | ||
Tổ chức trong nước | 8,210 | 0.05 | CTCP May Phú Thịnh |