Mở cửa11,200
Cao nhất11,200
Thấp nhất11,200
KLGD
Vốn hóa269
Dư mua
Dư bán5,100
Cao 52T 11,600
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T4,739
NN mua-
% NN sở hữu3.01
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.32
EPS*855
P/E13.10
F P/E6.33
BVPS15,104
P/B0.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,490 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 23,243,576 | 96.73 | |||
Cổ phiếu quỹ | 24,471 | 0.10 | |||
Tổ chức nước ngoài | 729,832 | 3.04 | |||
Tổ chức trong nước | 28,800 | 0.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 22,759,612 | 94.72 | ||
CĐ nước ngoài | 1,200,139 | 4.99 | |||
Cổ phiếu quỹ | 24,471 | 0.10 | |||
Tổ chức trong nước | 43,947 | 0.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 14,941,008 | 97.10 | ||
CĐ tổ chức | 446,062 | 2.90 |