Mở cửa15,400
Cao nhất15,400
Thấp nhất14,600
KLGD1,300
Vốn hóa69
Dư mua6,100
Dư bán2,600
Cao 52T 19,600
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T809
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta-0.47
EPS*
P/E-
F P/E6.97
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Văn Tân | CTHĐQT | 1973 | ThS Tài chính | N/A | |
Ông Phạm Minh Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 678,695 | 2015 | |
Ông Bùi Quang Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 24,013 | 1997 | |
Bà Phí Thị Ngọc Hoa | Phó TGĐ | 1971 | KS Công nghệ | 30,007 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Ngân | KTT | 1980 | CN Kế toán | 53,115 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền Lương | Trưởng BKS | 1977 | CN Kế toán | 10,750 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Nga | Thành viên BKS | 1988 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 2024 | ||
Bà Vũ Thị Đào | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Văn Tân | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Phạm Minh Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 600,000 | 2015 | |
Bà Phí Thị Ngọc Hoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Công nghệ | 9,900 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Dũng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 5,925 | 1997 | |
Bà Phạm Thị Ngân | KTT | 1980 | CN Kế toán | 35,225 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền Lương | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2,150 | 2005 | |
Ông Tạ Hữu Doanh | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Trần Quốc Tuấn | Thành viên BKS | 1964 | CN Kế toán | 11,050 | 1992 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Văn Tân | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Phạm Minh Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 600,000 | 2015 | |
Bà Phí Thị Ngọc Hoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Công nghệ | 9,900 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Dũng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 5,925 | 1997 | |
Bà Phạm Thị Ngân | KTT | 1980 | CN Kế toán | 35,225 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền Lương | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2,150 | 2005 | |
Ông Tạ Hữu Doanh | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Trần Quốc Tuấn | Thành viên BKS | 1964 | CN Kế toán | 11,050 | 1992 |