Mở cửa15,400
Cao nhất15,400
Thấp nhất14,600
KLGD1,300
Vốn hóa69
Dư mua6,100
Dư bán2,600
Cao 52T 19,600
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T809
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta-0.47
EPS*
P/E-
F P/E6.97
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 8,000 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 221,400 | 70.52 | |||
Tổ chức trong nước | 920,600 | 29.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 2,090,000 | 69.67 | ||
CĐ Nhà nước | 900,000 | 30 | |||
Tổ chức trong nước | 10,000 | 0.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 2,090,000 | 69.67 | ||
CĐ Nhà nước | 900,000 | 30 | |||
Tổ chức trong nước | 10,000 | 0.33 |