Mở cửa15,400
Cao nhất15,400
Thấp nhất14,600
KLGD1,300
Vốn hóa69
Dư mua6,100
Dư bán2,600
Cao 52T 19,600
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T809
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta-0.47
EPS*
P/E-
F P/E6.97
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 900,000 | 30 |
Phạm Duy Hạnh | 438,900 | 14.63 | |
Phạm Quang Ánh | 432,025 | 14.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 900,000 | 30 |
Phạm Duy Hạnh | 438,900 | 14.63 | |
Phạm Quang Ánh | 432,025 | 14.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 900,000 | 30 |
Phạm Duy Hạnh | 438,900 | 14.63 | |
Phạm Quang Ánh | 432,025 | 14.40 |