Mở cửa16,200
Cao nhất16,350
Thấp nhất15,900
KLGD10,585,000
Vốn hóa7,184
Dư mua381,800
Dư bán620,500
Cao 52T 20,900
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T5,864,476
NN mua211,300
% NN sở hữu5.76
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.62
EPS*1,715
P/E9.39
F P/E12.11
BVPS18,584
P/B0.87
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hồ Minh Quang | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 44,869,315 | 2009 |
Ông Nguyễn Trung Tín | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Võ Thời | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Võ Hoàng Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Quản trị kinh doanh | 11,249,280 | 2019 | |
Ông Nguyễn Vinh An | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | Kỹ sư | 390,955 | 2011 | |
Ông Lê Minh Hải | Phó TGĐ | 1981 | N/a | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Liên | Phó TGĐ | 1979 | CN Ngoại ngữ | 274,456 | 2011 | |
Ông Quảng Trọng Lăng | Phó TGĐ | 1974 | KS Cơ Khí | 108,000 | 2011 | |
Bà Trần Ngọc Diệu | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 1,683,512 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Huyền | KTT | 1984 | CN Kế toán | 24,360 | 2013 | |
Bà Võ Thị Vui | Trưởng BKS | 1986 | CN TCKT | 56,784 | 2010 | |
Ông Đặng Văn Hòa | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Nhật Tân | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 8,160 | 2019 | |
Bà Nông Bích Hiện | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 999 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Hồ Minh Quang | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 37,391,097 | 2009 |
Ông Nguyễn Trung Tín | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Võ Thời | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Võ Hoàng Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Quản trị kinh doanh | 9,374,400 | 2019 | |
Ông Nguyễn Vinh An | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | Kỹ sư | 325,796 | 2011 | |
Ông Lê Minh Hải | Phó TGĐ | 1981 | N/a | 2024 | ||
Ông Nguyễn Minh Hùng | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 48,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Liên | Phó TGĐ | 1979 | CN Ngoại ngữ | 274,456 | 2011 | |
Ông Quảng Trọng Lăng | Phó TGĐ | 1974 | KS Cơ Khí | 90,000 | 2011 | |
Bà Trần Ngọc Diệu | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 1,417,428 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Huyền | KTT | 1984 | CN Kế toán | 6,900 | 2013 | |
Bà Võ Thị Vui | Trưởng BKS | 1986 | CN TCKT | 46,320 | 2010 | |
Ông Đặng Văn Hòa | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Nhật Tân | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 4,800 | 2019 | |
Bà Nông Bích Hiện | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 588 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Minh Quang | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 37,391,097 | 2009 |
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi | TVHĐQT | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | 48,000 | 2019 | |
Ông Võ Thời | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Võ Hoàng Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Quản trị kinh doanh | 9,374,400 | 2019 | |
Ông Nguyễn Vinh An | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1979 | Kỹ sư | 325,796 | 2011 | |
Ông Nguyễn Minh Hùng | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 48,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Liên | Phó TGĐ | 1979 | CN Ngoại ngữ | 274,456 | 2011 | |
Ông Quảng Trọng Lăng | Phó TGĐ | 1974 | KS Cơ Khí | 90,000 | 2011 | |
Bà Trần Ngọc Diệu | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 1,428,428 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Huyền | KTT | 1984 | CN Kế toán | 8,300 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Nhi | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 9,600 | 2020 | |
Ông Lê Nhật Tân | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 4,800 | 2019 | |
Bà Võ Thị Vui | Thành viên BKS | 1986 | CN TCKT | 46,320 | 2010 | |
Bà Nông Bích Hiện | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 488 | N/A |