Mở cửa11,950
Cao nhất12,250
Thấp nhất11,900
KLGD5,626,700
Vốn hóa5,371
Dư mua467,800
Dư bán589,800
Cao 52T 20,900
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T5,688,447
NN mua601,200
% NN sở hữu5.55
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.17
EPS*1,279
P/E9.35
F P/E12.73
BVPS16,793
P/B0.71
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,332,366 | 0.51 | ||
Cá nhân trong nước | 212,126,965 | 80.57 | |||
Tổ chức nước ngoài | 31,588,523 | 12 | |||
Tổ chức trong nước | 18,229,952 | 6.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 617,959 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 221,747,108 | 84.23 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,950,218 | 8.34 | |||
Tổ chức trong nước | 18,962,521 | 7.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 497,879 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 186,362,507 | 84.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 18,353,921 | 8.37 | |||
Tổ chức trong nước | 14,184,261 | 6.47 |