Mở cửa27,800
Cao nhất27,800
Thấp nhất27,400
KLGD63,444
Vốn hóa137
Dư mua6,256
Dư bán27,556
Cao 52T 27,400
Thấp 52T27,400
KLBQ 52T63,444
NN mua-
% NN sở hữu2.37
Cổ tức TM4,200
T/S cổ tức0.15
Beta0.31
EPS*4,090
P/E6.70
F P/E10.64
BVPS19,397
P/B1.41
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/07/2014 | Ông Nguyễn Bạch Dương | CTHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 800,000 | Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Minh | TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 50,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Điện | 500,000 | 2010 | |
Ông Dương Văn Đông | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | KS Điện | - | 2012 | |
Ông Bùi Xuân Tuấn | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN TCKT | - | 2002 | |
Ông Trịnh Xuân Mạnh | Trưởng BKS | 1979 | N/a | - | 2014 | |
Ông Phạm Trung Thành | Thành viên BKS | - | N/a | 2012 | ||
Ông Vũ Trường Giang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2014 | Ông Nguyễn Bạch Dương | CTHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 800,000 | Độc lập |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 500,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Minh | TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 50,000 | 2002 | |
Ông Phạm Đức Tiêm | TVHĐQT | 1968 | N/a | 10,110 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Điện | 500,000 | 2010 | |
Ông Dương Văn Đông | Phó GĐ | 1978 | KS Điện | - | 2012 | |
Ông Bùi Xuân Tuấn | KTT | 1975 | CN TCKT | - | 2002 | |
Ông Trần Văn Ngư | Trưởng BKS | 1979 | Cử nhân | 250,000 | 2011 | |
Ông Phạm Trung Thành | Thành viên BKS | - | N/a | 2,100 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Nguyễn Bạch Dương | CTHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 800,000 | Độc lập |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 500,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Minh | TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 50,000 | 2002 | |
Ông Phạm Đức Tiêm | TVHĐQT | 1968 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Điện | 500,000 | 2010 | |
Ông Dương Văn Đông | Phó GĐ | 1978 | KS Điện | - | 2012 | |
Ông Bùi Xuân Tuấn | KTT | 1975 | CN TCKT | - | 2002 | |
Ông Trần Văn Ngư | Trưởng BKS | 1979 | Cử nhân | 250,000 | 2011 | |
Ông Phạm Trung Thành | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2012 |