Mở cửa34,500
Cao nhất35,000
Thấp nhất34,250
KLGD4,144,500
Vốn hóa13,381
Dư mua36,000
Dư bán313,300
Cao 52T 45,400
Thấp 52T31,600
KLBQ 52T2,151,371
NN mua715,800
% NN sở hữu37.64
Cổ tức TM499
T/S cổ tức0.01
Beta1.50
EPS*1,331
P/E25.73
F P/E16.05
BVPS37,827
P/B0.91
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Xuân Quang | CTHĐQT | 1960 | Đại học/Kiến trúc sư | 38,452,850 | 1992 |
Ông Trần Thanh Phong | Phó CTHĐQT Thường trực/Thành viên UBKTNB | 1966 | KS Xây dựng/Thạc sỹ | 15,683,750 | 2010 | |
Ông Chad Ryan Ovel | TVHĐQT | 1974 | MBA | 2016 | ||
Ông Ngian Siew Siong | TVHĐQT | 1952 | CN KHTN | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Thuấn | TVHĐQT | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 17,189,319 | 2021 | |
Ông Ziang Tony Ngo | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Lucas Ignatius Loh Jen Yuh | TGĐ | 1966 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hương | GĐ Đầu tư | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phượng | GĐ Nhân sự | 1973 | CN QTKD | - | N/A | |
Ông Chan Hong Wai | GĐ Tài chính | 1977 | CN Kế toán/ACCA | 2024 | ||
Ông Nguyễn Quang Đức | KTT | 1978 | CN Tài chính - Ngân hàng | 25,657 | 2019 | |
Ông Kenneth Michael Atkinson | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1948 | Kiểm toán | 21,580 | 2021 | |
Ông Cao Tấn Thạch | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1979 | KS Xây dựng | 3,288,189 | 2007 | |
Ông Joseph Low Kar Yew | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1969 | ThS QTKD/CN Khoa học/CFA | 31,365,866 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Xuân Quang | CTHĐQT | 1960 | Đại học/Kiến trúc sư | 40,452,851 | 1992 |
Ông Trần Thanh Phong | Phó CTHĐQT Thường trực/Thành viên UBKTNB | 1966 | KS Xây dựng/Thạc sỹ | 15,683,750 | 2010 | |
Ông Chad Ryan Ovel | TVHĐQT | 1974 | MBA | 2016 | ||
Ông Ngian Siew Siong | TVHĐQT | 1952 | CN KHTN | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Thuấn | TVHĐQT | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 22,560,119 | 2021 | |
Ông Ziang Tony Ngo | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Nguyễn Huy Đức | GĐ Tài chính | 1977 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Đức | KTT | 1978 | CN Tài chính - Ngân hàng | 25,657 | 2019 | |
Ông Kenneth Michael Atkinson | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1948 | Kiểm toán | 21,580 | 2021 | |
Ông Cao Tấn Thạch | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1979 | KS Xây dựng | 3,288,189 | 2007 | |
Ông Joseph Low Kar Yew | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1969 | ThS QTKD/CN Khoa học/CFA | 31,365,866 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Quang | CTHĐQT | 1960 | Đại học/Kiến trúc sư | 42,452,851 | 1992 |
Ông Trần Thanh Phong | Phó CTHĐQT Thường trực/Thành viên UBKTNB | 1966 | KS Xây dựng/Thạc sỹ | 16,333,750 | 2010 | |
Ông Chad Ryan Ovel | TVHĐQT | 1974 | MBA | 2016 | ||
Ông Ngian Siew Siong | TVHĐQT | 1952 | CN KHTN | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Thuấn | TVHĐQT | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 22,560,119 | 2021 | |
Ông Ziang Tony Ngo | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Trần Xuân Ngọc | TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 738,346 | 2021 | |
Ông Văn Viết Sơn | GĐ Điều hành | 1974 | KS Xây dựng | 151,748 | N/A | |
Ông Phạm Đình Huy | GĐ Đầu tư | 1982 | CN Thương mại | 798 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Đức | GĐ Tài chính | 1977 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Đức | KTT | 1978 | CN Tài chính - Ngân hàng | 72,638 | 2019 | |
Ông Kenneth Michael Atkinson | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1948 | Kiểm toán | 21,580 | 2021 | |
Ông Cao Tấn Thạch | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1979 | KS Xây dựng | 4,474,693 | 2007 | |
Ông Joseph Low Kar Yew | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1969 | ThS QTKD/CN Khoa học/CFA | 31,365,866 | 2021 |