Mở cửa34,500
Cao nhất35,000
Thấp nhất34,250
KLGD4,144,500
Vốn hóa13,381
Dư mua36,000
Dư bán313,300
Cao 52T 45,400
Thấp 52T31,600
KLBQ 52T2,151,371
NN mua715,800
% NN sở hữu37.64
Cổ tức TM499
T/S cổ tức0.01
Beta1.50
EPS*1,331
P/E25.73
F P/E16.05
BVPS37,827
P/B0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Xuân Quang | 44,452,850 | 11.55 |
lbeworth Pte. Ltđ | 31,365,866 | 8.15 | |
CTCP Đầu tư Thái Bình | 22,560,119 | 5.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
16/02/2023 | Nguyễn Xuân Quang | 46,452,850 | 12.09 |
lbeworth Pte. Ltđ | 31,365,866 | 8.17 | |
CTCP Đầu tư Thái Bình | 22,560,119 | 5.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
23/05/2022 | Nguyễn Xuân Quang | 44,452,850 | 11.60 |
lbeworth Pte. Ltđ | 31,365,866 | 8.20 | |
CTCP Đầu tư Thái Bình | 23,746,519 | 6.20 |