Mở cửa9,900
Cao nhất9,900
Thấp nhất9,900
KLGD
Vốn hóa268
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,900
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*173
P/E57.23
F P/E103.92
BVPS10,057
P/B0.98
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Văn Dân | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ninh | GĐ/TVHĐQT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Đăng Tú | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | KS Xây dựng | 7,800 | 1999 | |
Ông Đặng Hùng Cường | Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 7,300 | 1997 | |
Ông Nguyễn Xuân Hạnh | Phó GĐ | 1960 | KS Cơ Khí | 8,600 | 2008 | |
Bà Lương Thị Bích Thủy | Trưởng phòng TCKT | 1976 | CN Kinh tế | 6,500 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Nhật Linh | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huệ | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 7,500 | 1999 | |
Bà Đinh Thị Thanh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2,900 | 2014 | |
Ông Đỗ Ngọc Chung | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 7,200 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Văn Dân | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ninh | GĐ/TVHĐQT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Đăng Tú | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | KS Xây dựng | 7,800 | 1999 | |
Ông Đặng Hùng Cường | Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 7,300 | 1997 | |
Ông Nguyễn Xuân Hạnh | Phó GĐ | 1960 | KS Cơ Khí | 8,600 | 2008 | |
Bà Lương Thị Bích Thủy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 6,500 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Huệ | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 7,500 | 1999 | |
Bà Đinh Thị Thanh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2,900 | 2014 | |
Ông Đỗ Ngọc Chung | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 7,200 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Đinh Ngọc Vân | CTHĐQT | 1962 | KS Cấp thoát nước | 14,040,560 | 2013 |
Bà Lương Thị Bích Thủy | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 6,500 | 1999 | |
Ông Vũ Đăng Tú | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 7,800 | 1999 | |
Ông Nguyễn Xuân Hạnh | Phó GĐ | 1960 | KS Cơ Khí | 8,600 | 2008 | |
Ông Đặng Hùng Cường | KTT/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 7,300 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Huệ | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 7,500 | 1999 | |
Bà Đinh Thị Thanh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2,900 | 2014 | |
Ông Đỗ Ngọc Chung | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 7,200 | 1993 |