Mở cửa13,300
Cao nhất16,000
Thấp nhất13,200
KLGD8,116
Vốn hóa1,199
Dư mua7,254
Dư bán21,000
Cao 52T 14,700
Thấp 52T14,700
KLBQ 52T8,116
NN mua-
% NN sở hữu97.82
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.69
EPS*203
P/E72.41
F P/E8.39
BVPS15,267
P/B0.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Sunil Marwah | CTHĐQT | 1963 | N/a | N/A | |
Ông Vasikaran Krishnamourthy | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1961 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Anil Kumar Ailani | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà La Bùi Hồng Ngọc | TVHĐQT | 1985 | ThS Kinh tế | 2009 | ||
Ông Vikas Gupta | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông John Russell Gray | Phó TGĐ | 1963 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Bà Trương Thị Ngọc Trâm | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Puneet Jain | GĐ Tài chính | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đồng Thị Ngọc Triều | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Minh Thư | Trưởng BKS | 1986 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Arvind Kumar Keshri | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Thoảng | Thành viên BKS | 1991 | Công nghệ thực phẩm | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Sunil Marwah | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Vasikaran Krishnamourthy | TGĐ/Phó CTHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Anil Kumar Ailani | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vikas Gupta | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà La Bùi Hồng Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | ThS Kinh tế | 10,329,201 | 2009 | |
Ông John Russell Gray | Phó TGĐ | - | KS Cơ Khí | N/A | ||
Bà Trương Thị Ngọc Trâm | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Puneet Jain | GĐ Tài chính | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đồng Thị Ngọc Triều | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Minh Thư | Trưởng BKS | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Arvind Kumar Keshri | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Thoảng | Thành viên BKS | - | Công nghệ thực phẩm | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông La Bùi Hoàng Nghĩa | CTHĐQT | 1989 | CN Luật/CN Kinh tế/ThS Tài chính | 7,376,697 | 2007 |
Bà La Bùi Hồng Ngọc | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1985 | ThS Kinh tế | 10,329,201 | 2009 | |
Ông Jess Rueloekke | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông La Văn Hoàng | TVHĐQT | 1961 | KS C.Khí C.T.Máy/CN Kinh doanh Quốc tế | 17,138,829 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương | TVHĐQT | - | ThS QTKD | - | N/A | |
Ông John Russell Gray | Phó TGĐ | - | KS Cơ Khí | - | N/A | |
Bà Trương Thị Ngọc Trâm | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | - | N/A | |
Bà Đồng Thị Ngọc Triều | KTT | 1978 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Hoàng Thị Minh Thư | Trưởng BKS | - | ThS Kế toán, tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Thoảng | Thành viên BKS | - | CN Chế biến Thực phẩm | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Chi Mai | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A |