Mở cửa13,300
Cao nhất16,000
Thấp nhất13,200
KLGD8,116
Vốn hóa1,199
Dư mua7,254
Dư bán21,000
Cao 52T 14,700
Thấp 52T14,700
KLBQ 52T8,116
NN mua-
% NN sở hữu97.82
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.69
EPS*203
P/E72.41
F P/E8.39
BVPS15,267
P/B0.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,782,484 | 2.19 | ||
CĐ lớn | 79,788,504 | 97.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 235,272 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 50,536,044 | 61.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 29,322,788 | 35.95 | |||
Tổ chức trong nước | 1,476,884 | 1.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 45,399,561 | 55.66 | ||
CĐ khác | 6,850,439 | 8.40 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 29,320,988 | 35.95 |