Mở cửa65,000
Cao nhất65,000
Thấp nhất65,000
KLGD
Vốn hóa617
Dư mua400
Dư bán300
Cao 52T 66,900
Thấp 52T37,300
KLBQ 52T387
NN mua-
% NN sở hữu0.30
Cổ tức TM4,700
T/S cổ tức0.07
Beta-0.70
EPS*
P/E-
F P/E11.44
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 3,300 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 335,490 | 3.53 | |||
CĐ Nhà nước | 4,940,555 | 52.06 | UBNN Tỉnh Ninh Thuận | ||
Tổ chức nước ngoài | 24,400 | 0.26 | |||
Tổ chức trong nước | 4,187,096 | 44.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 500 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 354,290 | 3.73 | |||
CĐ Nhà nước | 4,940,555 | 52.06 | UBNN Tỉnh Ninh Thuận | ||
Tổ chức nước ngoài | 15,300 | 0.16 | |||
Tổ chức trong nước | 4,180,196 | 44.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 368,090 | 3.88 | |||
CĐ Nhà nước | 4,940,555 | 52.06 | UBNN Tỉnh Ninh Thuận | ||
Tổ chức nước ngoài | 5,300 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 4,176,696 | 44.01 |