Mở cửa11,400
Cao nhất11,400
Thấp nhất11,400
KLGD
Vốn hóa23
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,400
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*281
P/E40.57
F P/E15.83
BVPS13,312
P/B0.86
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Đặng Quốc Chính | CTHĐQT | 1954 | T.S K.Tế | 814,700 | N/A |
Ông Đặng Minh Hải | TVHĐQT | 1964 | ThS Kỹ thuật | 300,230 | N/A | |
Ông Đặng Trọng Ngôn | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD/CN Kinh tế | 208,510 | N/A | |
Bà Trần Thanh Hương | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trương Thuần Phú | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Phương | GĐ Điều hành | 1971 | CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | 300,040 | 1999 | |
Bà Trần Thị Ngọc Bích | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Nguyễn Võ Lê Huy | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Thái Trần Vũ | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trương Như Phẩm Anh | Thành viên BKS | 1970 | C.Đẳng Sư phạm | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Đặng Quốc Chính | CTHĐQT | 1954 | T.S K.Tế | 814,700 | N/A |
Ông Đặng Trọng Ngôn | TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 208,510 | N/A | |
Bà Trần Thanh Hương | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trương Thuần Phú | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Vũ Đắc Bình | GĐ Điều hành | 1980 | ThS QTKD | 2017 | ||
Bà Trần Thị Ngọc Bích | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Nguyễn Võ Lê Huy | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Thái Trần Vũ | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trương Như Phẩm Anh | Thành viên BKS | 1970 | C.Đẳng Sư phạm | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Đặng Quốc Chính | CTHĐQT | 1954 | T.S K.Tế | 814,700 | N/A |
Ông Đặng Trọng Ngôn | TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 208,510 | N/A | |
Bà Trần Thanh Hương | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Phương | GĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 40 | 1999 | |
Bà Phạm Thị Phương Lan | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 1994 | ||
Ông Nguyễn Võ Lê Huy | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Thái Trần Vũ | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trương Như Phẩm Anh | Thành viên BKS | 1970 | C.Đẳng Sư phạm | N/A |