Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất8,000
KLGD
Vốn hóa138
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 12,900
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T146
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.04
Beta-
EPS*853
P/E9.38
F P/E7.92
BVPS11,273
P/B0.71
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Anh Dũng | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/CN Hóa | 6,800 | 1995 |
Ông Mai Song Hào | TVHĐQT | - | N/a | 2,153,500 | N/A | |
Ông Trần Tấn Đức | TVHĐQT | - | N/a | 2,153,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Cơ Khí | 6,900 | 1996 | |
Ông Lê Văn Nghĩa | Phó GĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/KS Điện | 5,800 | 1996 | |
Ông Trần Văn Tiến | Phó GĐ | 1967 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Lê Minh Chương | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Kế toán | 7,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Vũ | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 3,600 | 1999 | |
Ông Trần Văn Ban | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 6,700 | 1966 | |
Ông Trịnh Đình Tùng | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Anh Dũng | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/CN Hóa | 6,800 | 1995 |
Ông Mai Song Hào | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Tấn Đức | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Cơ Khí | 1,000 | 1996 | |
Ông Lê Văn Nghĩa | Phó GĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/KS Điện | 5,800 | 1996 | |
Ông Trần Văn Tiến | Phó GĐ | 1967 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Lê Minh Chương | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Kế toán | 7,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Vũ | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 3,600 | 1999 | |
Ông Trần Văn Ban | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 6,700 | 1966 | |
Ông Trịnh Đình Tùng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Anh Dũng | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/CN Hóa | 6,800 | 1995 |
Ông Ngô Thành Chung | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Minh | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Cơ Khí | 6,900 | 1996 | |
Ông Lê Văn Nghĩa | Phó GĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/KS Điện | 5,800 | 1996 | |
Ông Trần Văn Tiến | Phó GĐ | 1967 | CN QTKD | 5,400 | N/A | |
Ông Lê Minh Chương | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Kế toán | 7,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Vũ | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 3,600 | 1999 | |
Ông Trần Văn Ban | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 6,700 | N/A | |
Bà Bùi Thị Như Quỳnh | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Vũ | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 3,600 | 1999 |