CTCP Cấp nước Quảng Bình (UPCoM: NQB)

Quang Binh Water Supply Joint Stock Company

8,000

(%)
09/05/2025 15:00

Mở cửa8,000

Cao nhất8,000

Thấp nhất8,000

KLGD

Vốn hóa138

Dư mua

Dư bán

Cao 52T 12,900

Thấp 52T8,000

KLBQ 52T146

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM350

T/S cổ tức0.04

Beta-

EPS*802

P/E9.97

F P/E7.92

BVPS11,407

P/B0.70

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NQB: BWE ELC MINEXCO MOBITECHS PCN
Trending: HPG (113.783) - FPT (99.570) - MBB (89.626) - NVL (89.380) - VIC (86.876)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Cấp nước Quảng Bình

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Lê Anh DũngCTHĐQT1971KS Xây dựng/CN Hóa6,8001995
Ông Mai Song HàoTVHĐQT1981N/a2,153,500N/A
Ông Trần Tấn ĐứcTVHĐQT-N/a2,153,500N/A
Ông Nguyễn Văn DũngGĐ/TVHĐQT1964KS Cơ Khí6,9001996
Ông Lê Văn NghĩaPhó GĐ1972CN Ngoại ngữ/KS Điện5,8001996
Ông Trần Văn TiếnPhó GĐ1967CN QTKDN/A
Ông Lê Minh ChươngKTT/TVHĐQT1969CN Kế toán7,0001995
Ông Nguyễn Đức VũTrưởng BKS1973CN Kinh tế3,6001999
Ông Trần Văn BanThành viên BKS1970CN Kinh tế6,7001966
Ông Trịnh Đình TùngThành viên BKS1977CN Tài chính - Ngân hàngN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Lê Anh DũngCTHĐQT1971KS Xây dựng/CN Hóa6,8001995
Ông Mai Song HàoTVHĐQT-N/a2,153,500N/A
Ông Trần Tấn ĐứcTVHĐQT-N/a2,153,500N/A
Ông Nguyễn Văn DũngGĐ/TVHĐQT1964KS Cơ Khí6,9001996
Ông Lê Văn NghĩaPhó GĐ1972CN Ngoại ngữ/KS Điện5,8001996
Ông Trần Văn TiếnPhó GĐ1967CN QTKDN/A
Ông Lê Minh ChươngKTT/TVHĐQT1969CN Kế toán7,0001995
Ông Nguyễn Đức VũTrưởng BKS1973CN Kinh tế3,6001999
Ông Trần Văn BanThành viên BKS1970CN Kinh tế6,7001966
Ông Trịnh Đình TùngThành viên BKS-CN Tài chính - Ngân hàngN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2023Ông Lê Anh DũngCTHĐQT1971KS Xây dựng/CN Hóa6,8001995
Ông Mai Song HàoTVHĐQT-N/aN/A
Ông Trần Tấn ĐứcTVHĐQT-N/aN/A
Ông Nguyễn Văn DũngGĐ/TVHĐQT1964KS Cơ Khí1,0001996
Ông Lê Văn NghĩaPhó GĐ1972CN Ngoại ngữ/KS Điện5,8001996
Ông Trần Văn TiếnPhó GĐ1967CN QTKDN/A
Ông Lê Minh ChươngKTT/TVHĐQT1969CN Kế toán7,0001995
Ông Nguyễn Đức VũTrưởng BKS1973CN Kinh tế3,6001999
Ông Trần Văn BanThành viên BKS1970CN Kinh tế6,7001966
Ông Trịnh Đình TùngThành viên BKS-N/aN/A