Mở cửa
Cao nhất14,000
Thấp nhất14,000
KLGD
Vốn hóa712
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 14,700
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T41
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM284
T/S cổ tức0.02
Beta0.02
EPS*1,115
P/E12.56
F P/E13.35
BVPS13,214
P/B1.06
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Văn Tuấn | CTHĐQT | 1976 | KS Điện/ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 48,902,793 | 2000 |
Bà Nguyễn Thị Thanh | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 41,200 | 2003 | |
Bà Phạm Hùng Manh | Thư ký Công ty | - | N/a | 1,700 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Điện/CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 21,300 | 1990 | |
Ông Nguyễn Thế Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | KS Cấp thoát nước | 500 | N/A | |
Ông Trần Mạnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | CN CNTT/KS Kĩ thuật/KS Cấp thoát nước | 20,000 | 2014 | |
Ông Trịnh Văn Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 72,200 | 1994 | |
Bà Tô Thị Hằng Nga | KTT/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 47,000 | 1994 | |
Bà Lê Thị Tâm | Trưởng BKS | 1976 | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,300 | 2024 | |
Bà Nguyễn Tố Như | Thành viên BKS | 1995 | ThS Kinh tế | - | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Vũ Văn Tuấn | CTHĐQT | 1976 | KS Điện/ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 48,902,793 | 2000 |
Bà Nguyễn Thị Thanh | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 41,200 | 2003 | |
Bà Phạm Hùng Manh | Thư ký Công ty | - | N/a | 1,700 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Điện/CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 21,300 | 1990 | |
Ông Nguyễn Thế Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | N/a | 500 | N/A | |
Ông Trần Mạnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | N/a | 20,000 | 2014 | |
Ông Trịnh Văn Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 72,200 | 1994 | |
Bà Tô Thị Hằng Nga | KTT/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 47,000 | 1994 | |
Bà Lê Thị Tâm | Trưởng BKS | 1976 | N/a | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Văn Tuấn | CTHĐQT | 1976 | KS Điện/ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 48,902,793 | 2000 |
Ông Nguyễn Đức Long | TVHĐQT | 1973 | N/a | 22,900 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 41,200 | 2003 | |
Ông Phạm Hùng Manh | Thư ký Công ty | - | N/a | 1,700 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Điện/CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 21,300 | 1990 | |
Ông Trần Mạnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | 25,200 | 2014 | ||
Ông Trịnh Văn Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 72,200 | 1994 | |
Ông Nguyễn Thế Đức | Phó TGĐ | 1987 | N/a | 500 | N/A | |
Bà Tô Thị Hằng Nga | KTT/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 47,000 | 1994 | |
Bà Lê Thị Tâm | Trưởng BKS | 1976 | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Lưu Thị Hiền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 600 | 2015 | |
Ông Phạm Duy Hiếu | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 300 | 2013 | |
Bà Phạm Phương Dung | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A |