Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa155
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 8,500
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM458
T/S cổ tức0.05
Beta-
EPS*1,064
P/E7.99
F P/E8.31
BVPS12,174
P/B0.70
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đào Bá Hiếu | CTHĐQT | 1964 | CN Kế toán | 9,308,267 | 1996 |
Ông Ngô Ngọc Tùng | Phó CTHĐQT | 1971 | N/a | 4,386,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hà Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | KS Kĩ thuật/KS Cấp thoát nước | N/A | ||
Ông Lê Văn Tư | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN Luật/KS Cấp thoát nước | 9,100 | 1994 | |
Ông Trần Văn Hợi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | KS Xây dựng | 7,100 | 1994 | |
Ông Lê Thành Ty | Phó GĐ | 1967 | CN Luật | 6,700 | 1990 | |
Bà Lê Thị Lựu | KTT | 1971 | ĐH Tài chính Kế Toán | 6,000 | 1995 | |
Ông Phạm Hồng Tuấn | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Tú | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2,900 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 3,800 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đào Bá Hiếu | CTHĐQT | 1964 | CN Kế toán | 9,308,267 | 1996 |
Bà Ngô Ngọc Tùng | Phó CTHĐQT | 1971 | N/a | 7,934,102 | N/A | |
Ông Nguyễn Hà Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | KS Kĩ thuật/KS Cấp thoát nước | N/A | ||
Ông Lê Văn Tư | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN Luật/KS Cấp thoát nước | 9,100 | 1994 | |
Ông Trần Văn Hợi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | KS Xây dựng | 7,100 | 1994 | |
Ông Lê Thành Ty | Phó GĐ | 1967 | CN Luật | 6,700 | 1990 | |
Bà Lê Thị Lựu | KTT | 1971 | ĐH Tài chính Kế Toán | 6,000 | 1995 | |
Ông Phạm Hồng Tuấn | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Tú | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2,900 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 3,800 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đào Bá Hiếu | CTHĐQT | 1964 | CN Kế toán | 9,308,267 | 1996 |
Ông Ngô Ngọc Tùng | Phó CTHĐQT | 1971 | N/a | 7,934,102 | N/A | |
Ông Nguyễn Hà Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | KS Kĩ thuật/KS Cấp thoát nước | N/A | ||
Ông Lê Văn Tư | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN Luật/KS Cấp thoát nước | 9,100 | 1994 | |
Ông Trần Văn Hợi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | KS Xây dựng | 7,100 | 1994 | |
Ông Lê Thành Ty | Phó GĐ | 1967 | CN Luật | 6,700 | 1990 | |
Bà Lê Thị Lựu | KTT | 1971 | ĐH Tài chính Kế Toán | 6,000 | 1995 | |
Ông Phạm Hồng Tuấn | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Tú | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2,900 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2,900 | 2005 |