Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa155
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 8,500
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM458
T/S cổ tức0.05
Beta-
EPS*1,064
P/E7.99
F P/E8.31
BVPS12,174
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Tỉnh Quảng Trị | 9,298,967 | 51 |
Ngô Ngọc Tùng | 4,386,000 | 24.05 | |
Đặng Minh Khôi | 1,431,000 | 7.85 | |
Lê Trung Kiên | 1,430,302 | 7.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Quảng Trị | 9,298,967 | 51 |
CTCP Thành An | 7,934,102 | 43.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Quảng Trị | 9,298,967 | 51 |
CTCP Thành An | 7,934,102 | 43.52 |