Mở cửa5,900
Cao nhất6,000
Thấp nhất5,700
KLGD1,654,421
Vốn hóa528
Dư mua333,979
Dư bán1,219,179
Cao 52T 6,500
Thấp 52T2,700
KLBQ 52T796,723
NN mua-
% NN sở hữu5.24
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.41
EPS*-492
P/E-11.98
F P/E13.66
BVPS13,285
P/B0.44
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Thống Nhất | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 2,706,957 | 2017 |
Ông Bùi Đức Hoàn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Cường | TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 317,627 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 3,309 | 2017 | |
Ông Hồ Đức Toàn | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1983 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 17,080 | N/A | |
Bà Trần Ngọc Chiêu | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hàn Thị Quỳnh Thi | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS QTKD | 2,575 | Độc lập | |
Ông Trần Vi Thoại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Luật | 110,279 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Thống Nhất | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 2,706,957 | 2017 |
Ông Vũ Ngọc Châu | TVHĐQT | 1987 | CN QTKD | 7,053 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Huy Cường | TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 317,627 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 52,309 | 2017 | |
Ông Hồ Đức Toàn | GĐ Tài chính | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 17,080 | N/A | |
Bà Trần Ngọc Chiêu | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hàn Thị Quỳnh Thi | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS QTKD | 2,575 | Độc lập | |
Ông Trần Vi Thoại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Luật | 124,379 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Thống Nhất | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 2,174,450 | 2017 |
Ông Trần Vi Thoại | TVHĐQT | 1984 | CN Luật | 116,869 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Cường | TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 302,503 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 282,676 | 2017 | |
Bà Vũ Thị Bảo Tuyên | GĐ Tài chính | 1981 | ThS Tài chính | 26,650 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Bích | KTT | 1985 | CN Kế toán | 67,174 | 2017 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tiến | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1992 | CN Kế toán-Kiểm toán | 54,800 | Độc lập | |
Ông Vũ Ngọc Châu | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1987 | CN QTKD | 6,718 | Độc lập |