Mở cửa4,100
Cao nhất4,500
Thấp nhất4,100
KLGD1,880,250
Vốn hóa417
Dư mua1,973,850
Dư bán
Cao 52T 6,500
Thấp 52T2,700
KLBQ 52T936,350
NN mua-
% NN sở hữu5.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.99
EPS*-492
P/E-8.33
F P/E9.49
BVPS13,285
P/B0.31
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Thống Nhất | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 2,706,957 | 2017 |
Ông Bùi Đức Hoàn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Cường | TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 317,627 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 3,309 | 2017 | |
Ông Hồ Đức Toàn | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1983 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 3,780 | N/A | |
Bà Trần Ngọc Chiêu | KTT | 1986 | CN Kế toán | 2,000 | N/A | |
Bà Hàn Thị Quỳnh Thi | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS QTKD | 2,575 | Độc lập | |
Ông Trần Vi Thoại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Luật | 110,279 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Thống Nhất | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 2,706,957 | 2017 |
Ông Bùi Đức Hoàn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Cường | TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 317,627 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 3,309 | 2017 | |
Ông Hồ Đức Toàn | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1983 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 17,080 | N/A | |
Bà Trần Ngọc Chiêu | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hàn Thị Quỳnh Thi | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS QTKD | 2,575 | Độc lập | |
Ông Trần Vi Thoại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Luật | 110,279 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Thống Nhất | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 2,706,957 | 2017 |
Ông Vũ Ngọc Châu | TVHĐQT | 1987 | CN QTKD | 7,053 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Huy Cường | TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 317,627 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 52,309 | 2017 | |
Ông Hồ Đức Toàn | GĐ Tài chính | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 17,080 | N/A | |
Bà Trần Ngọc Chiêu | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hàn Thị Quỳnh Thi | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS QTKD | 2,575 | Độc lập | |
Ông Trần Vi Thoại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Luật | 124,379 | N/A |