Mở cửa4,100
Cao nhất4,500
Thấp nhất4,100
KLGD1,880,250
Vốn hóa417
Dư mua1,973,850
Dư bán
Cao 52T 6,500
Thấp 52T2,700
KLBQ 52T936,350
NN mua-
% NN sở hữu5.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.99
EPS*-492
P/E-8.33
F P/E9.49
BVPS13,285
P/B0.31
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,792,287 | 1.94 | ||
Cá nhân trong nước | 80,569,507 | 87.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,652,867 | 5.02 | |||
Tổ chức trong nước | 5,583,101 | 6.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 65,085 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 77,218,627 | 87.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,371,148 | 4.96 | |||
Tổ chức trong nước | 6,533,826 | 7.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 20,786 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 73,321,249 | 87.09 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,334,248 | 5.15 | |||
Tổ chức trong nước | 6,512,403 | 7.74 |