CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (UPCoM: NS2)

Ha Noi Water Supply Number 2 JSC

14,500

(%)
05/05/2025 10:42

Mở cửa

Cao nhất14,500

Thấp nhất14,500

KLGD

Vốn hóa824

Dư mua1,000

Dư bán2,000

Cao 52T 18,800

Thấp 52T7,200

KLBQ 52T2,470

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM132

T/S cổ tức0.01

Beta0.30

EPS*345

P/E42.04

F P/E45.90

BVPS10,478

P/B1.38

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NS2: DBF VIC DNN NSG NSL
Trending: HPG (63.967) - MBB (60.446) - VCB (59.136) - FPT (55.521) - VNM (41.863)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Dương Quốc TuấnCTHĐQT1964KS Xây dựng12,541,1721996
Ông Lê Văn ThịnhTVHĐQT1970N/a10,252,278N/A
Ông Tạ Kỳ HưngGĐ/TVHĐQT1975Thạc sỹ Địa chất11,757,0941997
Ông Ngô Văn ĐứcTVHĐQT/Phó GĐ1976Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông10,231,978N/A
Bà Trần Thị Phương ThảoTVHĐQT/Phó GĐ1974KS K.Tế XD10,264,3781997
Ông Phạm Anh TuấnPhó GĐ1969KS Cấp thoát nước26,800N/A
Bà Lê Thị Ngọc LanKTT1976CN Kế toán23,5002019
Bà Trần Thị Ngọc BíchTrưởng BKS1974CN Kinh tế8,8001996
Bà Đặng Thu HảiThành viên BKS1974ThS QTKD2015
Ông Quách Mạnh CườngThành viên BKS1983ThS Kinh tế4,2002011
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Dương Quốc TuấnCTHĐQT1964KS Xây dựng12,541,1721996
Ông Lê Văn ThịnhTVHĐQT1970N/a10,252,278N/A
Ông Tạ Kỳ HưngGĐ/TVHĐQT1975Thạc sỹ Địa chất11,757,0941997
Ông Ngô Văn ĐứcTVHĐQT/Phó GĐ1976Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông10,231,978N/A
Bà Trần Thị Phương ThảoTVHĐQT/Phó GĐ1974KS K.Tế XD10,264,3781997
Ông Phạm Anh TuấnPhó GĐ1969KS Cấp thoát nước26,800N/A
Bà Lê Thị Ngọc LanKTT1976CN Kế toán23,5002019
Bà Trần Thị Ngọc BíchTrưởng BKS1974CN Kinh tế8,8001996
Bà Đặng Thu HảiThành viên BKS1974ThS QTKD2015
Ông Quách Mạnh CườngThành viên BKS1983ThS Kinh tế4,2002011
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2021Ông Lê Văn ThịnhTVHĐQT-N/a10,252,278N/A
Ông Tạ Kỳ HưngGĐ/TVHĐQT1975Thạc sỹ Địa chất11,757,0941997
Ông Dương Quốc TuấnCTHĐQT/Phó GĐ1964KS Xây dựng13,109,1721996
Ông Ngô Văn ĐứcTVHĐQT/Phó GĐ-Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông10,231,978N/A
Bà Trần Thị Phương ThảoTVHĐQT/Phó GĐ1974KS K.Tế XD10,264,3781997
Ông Phạm Anh TuấnPhó GĐ1969KS Cấp thoát nước26,800N/A
Bà Lê Thị Ngọc LanKTT1976CN Kế toán23,5002019
Bà Trần Thị Ngọc BíchTrưởng BKS1974CN Kinh tế8,8001996
Bà Đặng Thu HảiThành viên BKS1974ThS QTKD2015
Ông Quách Mạnh CườngThành viên BKS1983ThS Kinh tế4,2002011