Mở cửa
Cao nhất14,500
Thấp nhất14,500
KLGD
Vốn hóa824
Dư mua1,000
Dư bán2,000
Cao 52T 18,800
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T2,470
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM132
T/S cổ tức0.01
Beta0.30
EPS*345
P/E42.04
F P/E45.90
BVPS10,478
P/B1.38
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Dương Quốc Tuấn | CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 12,541,172 | 1996 |
Ông Lê Văn Thịnh | TVHĐQT | 1970 | N/a | 10,252,278 | N/A | |
Ông Tạ Kỳ Hưng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Địa chất | 11,757,094 | 1997 | |
Ông Ngô Văn Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 10,231,978 | N/A | |
Bà Trần Thị Phương Thảo | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS K.Tế XD | 10,264,378 | 1997 | |
Ông Phạm Anh Tuấn | Phó GĐ | 1969 | KS Cấp thoát nước | 26,800 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Lan | KTT | 1976 | CN Kế toán | 23,500 | 2019 | |
Bà Trần Thị Ngọc Bích | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 8,800 | 1996 | |
Bà Đặng Thu Hải | Thành viên BKS | 1974 | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Quách Mạnh Cường | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 4,200 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Quốc Tuấn | CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 12,541,172 | 1996 |
Ông Lê Văn Thịnh | TVHĐQT | 1970 | N/a | 10,252,278 | N/A | |
Ông Tạ Kỳ Hưng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Địa chất | 11,757,094 | 1997 | |
Ông Ngô Văn Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 10,231,978 | N/A | |
Bà Trần Thị Phương Thảo | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS K.Tế XD | 10,264,378 | 1997 | |
Ông Phạm Anh Tuấn | Phó GĐ | 1969 | KS Cấp thoát nước | 26,800 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Lan | KTT | 1976 | CN Kế toán | 23,500 | 2019 | |
Bà Trần Thị Ngọc Bích | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 8,800 | 1996 | |
Bà Đặng Thu Hải | Thành viên BKS | 1974 | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Quách Mạnh Cường | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 4,200 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Văn Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | 10,252,278 | N/A |
Ông Tạ Kỳ Hưng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Địa chất | 11,757,094 | 1997 | |
Ông Dương Quốc Tuấn | CTHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 13,109,172 | 1996 | |
Ông Ngô Văn Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | - | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 10,231,978 | N/A | |
Bà Trần Thị Phương Thảo | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS K.Tế XD | 10,264,378 | 1997 | |
Ông Phạm Anh Tuấn | Phó GĐ | 1969 | KS Cấp thoát nước | 26,800 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Lan | KTT | 1976 | CN Kế toán | 23,500 | 2019 | |
Bà Trần Thị Ngọc Bích | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 8,800 | 1996 | |
Bà Đặng Thu Hải | Thành viên BKS | 1974 | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Quách Mạnh Cường | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 4,200 | 2011 |