Mở cửa
Cao nhất14,500
Thấp nhất14,500
KLGD
Vốn hóa824
Dư mua1,000
Dư bán2,000
Cao 52T 18,800
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T2,470
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM132
T/S cổ tức0.01
Beta0.30
EPS*345
P/E42.04
F P/E45.90
BVPS10,478
P/B1.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội | 54,891,400 | 96.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội | 54,891,400 | 96.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội | 54,891,400 | 96.64 |