Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,503
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 89,900
Thấp 52T70,700
KLBQ 52T4,689
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.41
EPS*12,403
P/E6.89
F P/E4.85
BVPS88,280
P/B0.97
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 598,029 | 3.40 | ||
Cá nhân trong nước | 1,364,761 | 7.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 933,558 | 5.31 | |||
Tổ chức trong nước | 14,690,640 | 83.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 201,020 | 1.14 | ||
Cá nhân trong nước | 1,562,090 | 8.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,140,894 | 6.49 | |||
Tổ chức trong nước | 14,682,984 | 83.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 196,400 | 1.12 | ||
Cá nhân trong nước | 1,616,612 | 9.19 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,091,212 | 6.20 | |||
Tổ chức trong nước | 14,682,764 | 83.49 |