Mở cửa12,800
Cao nhất12,800
Thấp nhất12,800
KLGD100
Vốn hóa111
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 15,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T47
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.21
EPS*
P/E-
F P/E36.73
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Tôn Ngọc Tiến | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Cao Văn Sang | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 1,731,021 | 2019 | |
Ông Lê Điền Trung | TVHĐQT | 1970 | N/a | 2,880 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hà | TVHĐQT | - | Đại học | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Nam | TVHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Bá Tòng | KTT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Mỹ Hằng | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Hồng Hoa | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Phong | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Bùi Quốc Huy | CTHĐQT/TVHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Lâm Tử Thanh | Phó CTHĐQT | 1958 | N/a | 701,388 | N/A | |
Ông Lê Điền Trung | TVHĐQT | 1970 | N/a | 2,880 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Vượng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Cao Văn Sang | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 1,731,021 | N/A | |
Bà Lê Bích Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD/ĐH Bách khoa | 990 | N/A | |
Ông Đoàn Quốc Tuấn | Phó TGĐ | 1968 | KS C.Khí C.T.Máy/ĐH Sư phạm Kỹ Thuật | 1,200 | N/A | |
Ông Lê Văn Quang | Phó TGĐ | - | CN QTKD | 4,992 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Hồ Thúy Hà | Trưởng BKS | 1979 | N/a | 4 | N/A | |
Bà Lê Thị Thiên Trang | Thành viên BKS | 1974 | CN QTKD/ĐH Kinh tế | 1,200 | N/A | |
Ông Trần Viết Dũng | Thành viên BKS | 1962 | KS Cơ Khí/ĐH Bách khoa | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Vũ Quốc Vinh | CTHĐQT | - | N/a | 2,159,759 | N/A |
Ông Lâm Tử Thanh | Phó CTHĐQT | 1958 | N/a | 701,388 | N/A | |
Ông Lê Điền Trung | TVHĐQT | 1970 | N/a | 2,880 | N/A | |
Ông Cao Văn Sang | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 1,731,021 | N/A | |
Bà Lê Bích Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD/ĐH Bách khoa | 990 | N/A | |
Ông Đoàn Quốc Tuấn | Phó TGĐ | 1968 | KS C.Khí C.T.Máy/ĐH Sư phạm Kỹ Thuật | 1,200 | N/A | |
Ông Lê Văn Quang | Phó TGĐ | - | CN QTKD | 4,992 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Hồ Thúy Hà | Trưởng BKS | 1979 | N/a | 4 | N/A | |
Bà Lê Thị Thiên Trang | Thành viên BKS | 1974 | CN QTKD/ĐH Kinh tế | 1,200 | N/A | |
Ông Trần Viết Dũng | Thành viên BKS | 1962 | KS Cơ Khí/ĐH Bách khoa | N/A |