Mở cửa5,200
Cao nhất5,700
Thấp nhất5,200
KLGD449,141
Vốn hóa118
Dư mua228,259
Dư bán
Cao 52T 6,800
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T95,639
NN mua-
% NN sở hữu0.96
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.74
EPS*91
P/E57.41
F P/E12.81
BVPS11,507
P/B0.45
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 5,700 | 500 (+9.62%) | 449,141 |
11/03/2025 | 5,200 | (0.00%) | 67,802 |
10/03/2025 | 5,200 | 100 (+1.96%) | 83,601 |
07/03/2025 | 5,100 | -300 (-5.56%) | 110,161 |
06/03/2025 | 5,400 | 100 (+1.89%) | 57,305 |
06/02/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
23/01/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
22/10/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
19/08/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
26/07/2024 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Tập Đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi
Tên tiếng Anh: Song Hong Aluminum Shalumi Group Joint Stock Company
Tên viết tắt:SHALUMI GROUP
Địa chỉ: Phố Hồng Hà - P. Bến Gót - Tp. Việt Trì - T. Phú Thọ
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Chiến
Điện thoại: (84.210) 3862 715
Fax: (84.210) 3862 708
Email:sha@shalumi.com.vn
Website:https://www.shalumi.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
Ngày niêm yết: 31/07/2017
Vốn điều lệ: 206,934,370,000
Số CP niêm yết: 20,693,437
Số CP đang LH: 20,693,437
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2600213532
GPTL: 2600213532
Ngày cấp: 16/08/2004
GPKD: 2600213532
Ngày cấp: 07/10/2004
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất nhôm định hình các loại
- Sản xuất các sản phẩm khác từ nhôm...
- CTCP Nhôm Sông Hồng tiền thân là Công ty Nhôm Sông Hồng được thành lập vào tháng 04/1999 thuộc Bộ Xây dựng.
- Ngày 07/10/2004: Chính thức chuyển đổi và hoạt động theo mô hình CTCP với tên là CTCP Nhôm Sông Hồng có vốn điều lệ là 8.6 tỷ đồng.
- Tháng 10/2007: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng.
- Tháng 12/2011: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.
- Tháng 12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 206.93 tỷ đồng.
- Ngày 31/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 12,500 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |