Mở cửa4,000
Cao nhất4,000
Thấp nhất4,000
KLGD21,500
Vốn hóa83
Dư mua36,800
Dư bán63,600
Cao 52T 6,800
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T101,075
NN mua-
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.32
EPS*105
P/E38.21
F P/E9.85
BVPS11,538
P/B0.35
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Phạm Thị Quỳnh Thụ | CTHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 2,363,352 | 2019 |
Ông Nguyễn Minh Kế | Phó CTHĐQT | 1955 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,296,845 | 2004 | |
Ông Vũ Hồng Quân | TVHĐQT | 1991 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,805,661 | 1999 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 721,634 | 1999 | |
Ông Trần Giang Nam | KTT | 1978 | Đại học | 2,126 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Chiến | Trưởng BKS | - | ThS QTKD | 15,400 | 2020 | |
Ông Lưu Đức Giang | Thành viên BKS | 1979 | KS Cơ Khí | 478 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Ngoan | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phạm Thị Quỳnh Thụ | CTHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 2,363,352 | 2019 |
Ông Nguyễn Minh Kế | Phó CTHĐQT | 1955 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,467,345 | 2004 | |
Ông Vũ Hồng Quân | TVHĐQT | 1991 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,805,661 | 1999 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 721,634 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy | Trưởng phòng TCKT | 1969 | CN Kinh tế | 146,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Khiêm | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 731 | 1999 | |
Ông Lưu Đức Giang | Thành viên BKS | 1979 | KS Cơ Khí | 127,478 | 2002 | |
Ông Nguyễn Ngọc Chiến | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | 15,400 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phạm Thị Quỳnh Thụ | CTHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 2,363,352 | 2019 |
Ông Nguyễn Minh Kế | Phó CTHĐQT | 1955 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,467,345 | 2004 | |
Ông Vũ Hồng Quân | TVHĐQT | 1991 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,805,661 | 1999 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 721,634 | 1999 | |
Ông Đào Vịnh Long | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 65 | 2000 | |
Ông Phạm Tiến Hòa | Phó TGĐ | 1968 | KS Hóa | 17,270 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy | Trưởng phòng TCKT | 1969 | CN Kinh tế | 146,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Khiêm | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 731 | 1999 | |
Ông Lưu Đức Giang | Thành viên BKS | 1979 | KS C.Khí C.T.Máy | 127,478 | 2002 | |
Ông Nguyễn Ngọc Chiến | Thành viên BKS | - | N/a | 15,400 | 2020 |