Mở cửa4,000
Cao nhất4,000
Thấp nhất4,000
KLGD21,500
Vốn hóa83
Dư mua36,800
Dư bán63,600
Cao 52T 6,800
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T101,075
NN mua-
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.32
EPS*105
P/E38.21
F P/E9.85
BVPS11,538
P/B0.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Sản xuất - XNK Thành Công | 5,091,891 | 24.61 |
Phạm Thị Quỳnh Thụ | 2,363,352 | 11.42 | |
Lê Văn Thắng | 1,805,661 | 8.73 | |
Nguyễn Minh Kế | 1,467,345 | 7.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Sản xuất - XNK Thành Công | 5,091,891 | 24.61 |
Phạm Thị Quỳnh Thụ | 2,363,352 | 11.42 | |
Lê Văn Thắng | 1,805,661 | 8.73 | |
Nguyễn Minh Kế | 1,467,345 | 7.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Sản xuất - XNK Thành Công | 5,091,891 | 24.61 |
Phạm Thị Quỳnh Thụ | 2,363,352 | 11.42 | |
Nguyễn Minh Kế | 1,998,645 | 9.66 | |
Lê Văn Thắng | 1,805,661 | 8.73 |