Mở cửa21,600
Cao nhất21,600
Thấp nhất21,600
KLGD
Vốn hóa216
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 22,600
Thấp 52T14,900
KLBQ 52T252
NN mua-
% NN sở hữu0.64
Cổ tức TM450
T/S cổ tức0.02
Beta-0.20
EPS*569
P/E37.97
F P/E12.45
BVPS14,619
P/B1.48
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Hồng | CTHĐQT | 1967 | N/a | 6,566,823 | 2015 |
Ông Bùi Văn Đính | Phó CTHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 17,295 | 1995 | |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 2018 | ||
Ông Lương Thế Công | TVHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 1,017,294 | 1993 | |
Ông Nguyễn Anh Việt | TVHĐQT | 1960 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hiếu | TVHĐQT | 1973 | T.S K.Tế | 4,026,756 | 2015 | |
Ông Trần Quyết Chiến | TGĐ | 1973 | CN Kế toán | 18,181 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Bá | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS Cấp thoát nước | 1,017,890 | 1993 | |
Ông Phạm Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 7,327 | 2012 | |
Ông Bùi Thanh Tùng | KTT | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Nha Trang | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Bùi Hồng Nam | Thành viên BKS | 1975 | ThS Quản lý K.Tế | 2016 | ||
Ông Lê Anh Vũ | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 16 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Hồng | CTHĐQT | 1967 | N/a | 6,566,823 | 2015 |
Ông Bùi Văn Đính | Phó CTHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 17,295 | 1995 | |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 2018 | ||
Ông Lương Thế Công | TVHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 1,017,294 | 1993 | |
Ông Nguyễn Anh Việt | TVHĐQT | 1960 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hiếu | TVHĐQT | 1973 | T.S K.Tế | 4,026,756 | 2015 | |
Ông Trần Quyết Chiến | TGĐ | 1973 | CN Kế toán | 18,181 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Bá | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS Cấp thoát nước | 1,017,890 | 1993 | |
Ông Phạm Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1981 | KS Cấp thoát nước | 7,327 | 2012 | |
Ông Bùi Thanh Tùng | KTT | 1993 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Nha Trang | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Bùi Hồng Nam | Thành viên BKS | 1975 | ThS Quản lý K.Tế | 2016 | ||
Ông Lê Anh Vũ | Thành viên BKS | 1988 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Hồng | CTHĐQT | 1967 | N/a | 6,566,823 | 2015 |
Ông Bùi Văn Đính | Phó CTHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 17,295 | 1995 | |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 2018 | ||
Ông Lương Thế Công | TVHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 1,017,294 | 1993 | |
Ông Nguyễn Anh Việt | TVHĐQT | 1960 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hiếu | TVHĐQT | 1973 | T.S K.Tế | 4,026,756 | 2015 | |
Ông Trần Quyết Chiến | TGĐ | 1973 | CN Kế toán | 18,181 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Bá | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS Cấp thoát nước | 1,017,890 | 1993 | |
Ông Phạm Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1981 | KS Cấp thoát nước | 7,327 | 2012 | |
Ông Bùi Thanh Tùng | KTT | 1993 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Hồng Nam | Thành viên BKS | 1975 | ThS Quản lý K.Tế | 2016 | ||
Ông Lê Anh Vũ | Thành viên BKS | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Nha Trang | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A |