Mở cửa21,600
Cao nhất21,600
Thấp nhất21,600
KLGD
Vốn hóa216
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 22,600
Thấp 52T14,900
KLBQ 52T252
NN mua-
% NN sở hữu0.64
Cổ tức TM450
T/S cổ tức0.02
Beta-0.20
EPS*569
P/E37.97
F P/E12.45
BVPS14,619
P/B1.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 1,433,179 | 14.33 | ||
CĐ Nhà nước | 1,999,998 | 20 | UBND tỉnh Sơn La | ||
Tổ chức trong nước | 6,566,823 | 65.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,433,179 | 14.33 | ||
CĐ Nhà nước | 1,999,998 | 20 | UBND tỉnh Sơn La | ||
Tổ chức trong nước | 6,566,823 | 65.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,433,179 | 14.33 | ||
CĐ Nhà nước | 1,999,998 | 20 | UBND tỉnh Sơn La | ||
Tổ chức trong nước | 6,566,823 | 65.67 |