Mở cửa2,500
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,500
KLGD
Vốn hóa7
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,500
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.30
Cổ tức TM1,650
T/S cổ tức0.66
Beta0.62
EPS*-1,972
P/E-1.27
F P/E1.35
BVPS788
P/B3.17
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Nguyễn Mạnh Toàn | CTHĐQT/GĐ | 1956 | KS Xây dựng | 15,650 | 2004 |
Ông Trịnh Văn Tấn | TVHĐQT | 1959 | N/a | 16,675 | Độc lập | |
Ông Mai Ngọc Kiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1961 | CN Chính trị | 4,094 | 2010 | |
Ông Trần Ngọc Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Thanh Tùng | Phó GĐ | - | N/a | 5,118 | N/A | |
Ông Đặng Văn Doan | Phó GĐ | 1972 | KS Thủy lợi | 1,022 | 2000 | |
Ông Trịnh Văn Hải | KTT/TVHĐQT | 1960 | CN Tài Chính | 18,432 | 2005 | |
Ông Trần Đăng Tuấn | Trưởng BKS | 1973 | KS K.Tế XD | 2,925 | 1995 | |
Ông Nguyễn Hữu Toàn | Thành viên BKS | - | N/a | 1,754 | N/A | |
Ông Trần Nhân Ái | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 3,801 | 2000 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Nguyễn Mạnh Toàn | CTHĐQT/GĐ | 1956 | KS Xây dựng | - | 2004 |
Ông Lê Đức Thắng | TVHĐQT | 1953 | CN Chính trị | - | 1990 | |
Ông Mai Ngọc Kiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1961 | CN Chính trị | - | 2010 | |
Ông Bùi Thanh Tùng | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đặng Văn Doan | Phó GĐ | 1972 | KS Thủy lợi | - | 2000 | |
Ông Trịnh Văn Hải | KTT/TVHĐQT | 1960 | CN Tài Chính | - | 2005 | |
Ông Trần Đăng Tuấn | Trưởng BKS | 1973 | KS K.Tế XD | - | 1995 | |
Ông Đoàn Duy Quynh | Thành viên BKS | 1963 | TC TCKT | - | 1987 | |
Ông Trần Nhân Ái | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | - | 2000 |