Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa38
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,700
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T4
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM99
T/S cổ tức0.03
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E8.04
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Văn Hồng | CTHĐQT | - | N/a | 4,154,142 | N/A |
Ông Lâm Hùng Phương | TVHĐQT | 1958 | N/a | 35,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Sỹ Sinh | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Diên Tường | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN K.Tế Kỹ thuật | 1,513,400 | 1982 | |
Ông Trần Minh Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | CN Kinh tế | 1,567,800 | 1987 | |
Ông Đinh Ngọc Mến | KTT | 1976 | CN Kinh tế XD | 3,400 | N/A | |
Ông Hoàng Ngoc Long | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 1,200 | N/A | |
Bà Ngô Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 1,500,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Minh Tiến | Thành viên BKS | 1989 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đinh Văn Hồng | CTHĐQT | - | N/a | 4,154,142 | N/A |
Ông Lâm Hùng Phương | TVHĐQT | 1958 | N/a | 35,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Sỹ Sinh | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Diên Tường | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN K.Tế Kỹ thuật | 1,513,400 | 1982 | |
Ông Trần Minh Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | CN Kinh tế | 1,567,800 | 1987 | |
Ông Đinh Ngọc Mến | KTT | 1976 | CN Kinh tế XD | 3,400 | N/A | |
Ông Hoàng Ngoc Long | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 1,200 | N/A | |
Bà Ngô Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 1,500,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Minh Tiến | Thành viên BKS | 1989 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đinh Văn Hồng | CTHĐQT | - | N/a | 4,154,142 | N/A |
Ông Lâm Hùng Phương | TVHĐQT | 1958 | N/a | 35,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Diên Tường | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN K.Tế Kỹ thuật | 1,513,400 | 1982 | |
Ông Trần Minh Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | CN Kinh tế | 1,567,800 | 1987 | |
Ông Đinh Ngọc Mến | KTT/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế XD | 3,400 | N/A | |
Ông Hoàng Ngoc Long | Trưởng BKS | - | N/a | 1,200 | N/A | |
Bà Ngô Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 1,500,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Minh Tiến | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A |