Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa38
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,700
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T4
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM99
T/S cổ tức0.03
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E8.04
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | 8,654,142 | 84.32 |
Lê Thị Khánh Xương | 810,000 | 7.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | 8,654,142 | 84.32 |
Lê Thị Khánh Xương | 810,000 | 7.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | 8,654,142 | 84.32 |
Lê Thị Khánh Xương | 810,000 | 7.89 |