Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD9
Vốn hóa123
Dư mua6,291
Dư bán10,491
Cao 52T 12,300
Thấp 52T8,400
KLBQ 52T5,237
NN mua-
% NN sở hữu3.43
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.06
Beta0.54
EPS*1,578
P/E6.97
F P/E7.95
BVPS17,162
P/B0.64
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hoàng Anh Tuấn | CTHĐQT | 1982 | ThS QTKD | 3,360,601 | N/A |
Ông Lê Quang Vịnh | TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ | 638,814 | N/A | |
Ông Trần Văn Thành | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 1,121,050 | N/A | |
Bà Vũ Lan Hương | TVHĐQT | 1989 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Chí Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 1,337,530 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Phó GĐ | - | N/a | 2024 | ||
Ông Trần Đăng Tuyết | Phó GĐ | 1964 | Thạc sỹ | 11,160 | N/A | |
Ông Trần Phan Kiên | Phó GĐ | 1981 | Thạc sỹ | 2,319 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thảo | KTT | 1978 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Anh Tâm | Trưởng BKS | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Ngô Thị Thu Phúc | Thành viên BKS | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Dũng | Thành viên BKS | 1983 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Nam Giang | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 3,360,601 | N/A |
Ông Đỗ Điệp Anh | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư | 722,640 | N/A | |
Ông Lê Quang Vịnh | TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ | 638,814 | N/A | |
Ông Trần Văn Thành | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | 1,121,050 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 1,123,490 | N/A | |
Ông Trần Đăng Tuyết | Phó GĐ | 1964 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Trần Phan Kiên | Phó GĐ | 1981 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Thành Liêm | KTT | 1976 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Anh Tâm | Trưởng BKS | 1981 | Cử nhân | 2 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thu Phúc | Thành viên BKS | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Dũng | Thành viên BKS | 1983 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Nam Giang | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | N/A | |
Ông Đỗ Điệp Anh | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Lê Quang Vịnh | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Thành | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Chí Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 3,290 | N/A | |
Ông Trần Đăng Tuyết | Phó GĐ | 1964 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Trần Phan Kiên | Phó GĐ | 1981 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Trần Quang Hà | Phó GĐ | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Thành Liêm | KTT | 1976 | Đại học | 9 | N/A | |
Ông Trần Anh Tâm | Trưởng BKS | - | N/a | 4 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thu Phúc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đinh Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |