Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD9
Vốn hóa123
Dư mua6,291
Dư bán10,491
Cao 52T 12,300
Thấp 52T8,400
KLBQ 52T5,237
NN mua-
% NN sở hữu3.43
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.06
Beta0.54
EPS*1,578
P/E6.97
F P/E7.95
BVPS17,162
P/B0.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 6,463,589 | 57.70 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 176,139 | 1.57 | |||
CĐ trong nước | 4,562,275 | 40.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/10/2022 | CĐ Nhà nước | 6,463,589 | 57.70 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 176,139 | 1.57 | |||
CĐ trong nước | 4,562,275 | 40.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2021 | CĐ Nhà nước | 6,463,589 | 57.70 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 176,139 | 1.57 | |||
CĐ trong nước | 4,562,275 | 40.73 |