Mở cửa19,950
Cao nhất20,150
Thấp nhất19,750
KLGD511,600
Vốn hóa5,686
Dư mua49,600
Dư bán11,200
Cao 52T 24,200
Thấp 52T17,600
KLBQ 52T545,748
NN mua102,900
% NN sở hữu13.32
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.65
EPS*251
P/E79.38
F P/E84.46
BVPS14,515
P/B1.37
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Uông Ngọc Hải | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/KS Cầu đường | 101,835,833 | 2011 |
Ông Lương Ngọc Anh | TVHĐQT | 1962 | KS Hóa | 23,820,625 | 2015 | |
Bà Phan Thị Thúy Lan | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Ngô Đức Nhân | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí/KS Kinh tế | 69,141,951 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hà | Phó GĐ | 1979 | CN Ngoại thương/ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 7 | 2009 | |
Ông Nguyễn Trung Thu | Phó GĐ | 1969 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quyền | Phó GĐ | 1969 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Lê Việt An | KTT | 1984 | CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | 2007 | ||
Ông Nguyễn Hữu Minh | Trưởng BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 51,044 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Kỳ | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Phan Lan Anh | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Uông Ngọc Hải | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/KS Cầu đường | 84,605,441 | 2011 |
Ông Lương Ngọc Anh | TVHĐQT | 1962 | KS Hóa | 23,820,625 | 2015 | |
Bà Phan Thị Thúy Lan | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Ngô Đức Nhân | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí/KS Kinh tế | 51,869,389 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hà | Phó GĐ | 1979 | CN Ngoại thương/ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 7 | 2009 | |
Ông Nguyễn Trung Thu | Phó GĐ | 1969 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quyền | Phó GĐ | 1969 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Lê Việt An | KTT | 1984 | CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | 2007 | ||
Ông Nguyễn Hữu Minh | Trưởng BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 51,044 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Kỳ | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Phan Lan Anh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Uông Ngọc Hải | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/KS Cầu đường | 84,605,441 | 2011 |
Ông Lương Ngọc Anh | TVHĐQT | 1962 | KS Hóa | 23,820,625 | 2015 | |
Ông Nguyễn Công Dũng | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 34,545,124 | N/A | |
Bà Phan Thị Thúy Lan | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Ngô Đức Nhân | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí/KS Kinh tế | 51,869,389 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hà | Phó GĐ | 1979 | CN Ngoại thương/ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 7 | 2009 | |
Ông Nguyễn Trung Thu | Phó GĐ | 1969 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quyền | Phó GĐ | 1969 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Lê Việt An | KTT | 1984 | CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | 2007 | ||
Ông Nguyễn Hữu Minh | Trưởng BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 51,044 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Kỳ | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Phan Lan Anh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | N/A |