Mở cửa19,950
Cao nhất20,150
Thấp nhất19,750
KLGD511,600
Vốn hóa5,686
Dư mua49,600
Dư bán11,200
Cao 52T 24,200
Thấp 52T17,600
KLBQ 52T545,748
NN mua102,900
% NN sở hữu13.32
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.65
EPS*251
P/E79.38
F P/E84.46
BVPS14,515
P/B1.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 685,104 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 27,504,378 | 9.55 | |||
Tổ chức nước ngoài | 43,102,639 | 14.94 | |||
Tổ chức trong nước | 216,583,908 | 75.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/10/2022 | Cá nhân nước ngoài | 667,125 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 29,221,980 | 10.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 39,904,126 | 13.86 | |||
Tổ chức trong nước | 218,082,798 | 75.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 848,996 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 31,859,359 | 11.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 38,291,582 | 13.30 | |||
Tổ chức trong nước | 216,876,092 | 75.34 |