Mở cửa17,550
Cao nhất17,800
Thấp nhất17,400
KLGD359,300
Vốn hóa5,081
Dư mua56,200
Dư bán39,200
Cao 52T 22,700
Thấp 52T16,300
KLBQ 52T490,422
NN mua35,500
% NN sở hữu13.25
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.05
Beta0.96
EPS*929
P/E18.73
F P/E73.66
BVPS13,880
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 685,104 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 27,504,378 | 9.55 | |||
Tổ chức nước ngoài | 43,102,639 | 14.94 | |||
Tổ chức trong nước | 216,583,908 | 75.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/10/2022 | Cá nhân nước ngoài | 667,125 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 29,221,980 | 10.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 39,904,126 | 13.86 | |||
Tổ chức trong nước | 218,082,798 | 75.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 848,996 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 31,859,359 | 11.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 38,291,582 | 13.30 | |||
Tổ chức trong nước | 216,876,092 | 75.34 |