Mở cửa400
Cao nhất400
Thấp nhất400
KLGD
Vốn hóa16
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 400
Thấp 52T400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.30
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-14,156
P/E-0.03
F P/E1.06
BVPS-46,653
P/B-0.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Cá nhân nước ngoài | 53,712 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 29,584,206 | 74.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 99,789 | 0.25 | |||
Tổ chức trong nước | 10,041,870 | 25.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Cá nhân nước ngoài | 53,712 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 29,584,206 | 74.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 99,789 | 0.25 | |||
Tổ chức trong nước | 10,041,870 | 25.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/04/2010 | Cá nhân nước ngoài | 110,000 | 0.31 | ||
CBCNV công ty | 281,100 | 0.78 | |||
CĐ đặc biệt | 6,420,400 | 17.83 | HĐQT, BKS, BGĐ, KTT | ||
CĐ khác | 18,887,667 | 52.47 | |||
Tổ chức trong nước | 10,300,833 | 28.61 |