Mở cửa143,900
Cao nhất144,000
Thấp nhất138,000
KLGD58,494
Vốn hóa3,336
Dư mua30,206
Dư bán30,306
Cao 52T 240,000
Thấp 52T129,000
KLBQ 52T24,794
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.50
EPS*13,350
P/E10.87
F P/E12.52
BVPS49,157
P/B2.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cao su Phước Hòa | 7,884,840 | 32.85 |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 4,900,500 | 20.42 | |
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG | 4,789,100 | 19.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cao su Phước Hòa | 7,884,840 | 32.85 |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 4,900,500 | 20.42 | |
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG | 4,789,100 | 19.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
17/12/2021 | CTCP Cao su Phước Hòa | 7,884,840 | 32.85 |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 4,900,500 | 20.42 | |
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG | 4,789,100 | 19.95 |