Mở cửa53,000
Cao nhất53,000
Thấp nhất53,000
KLGD
Vốn hóa573
Dư mua100
Dư bán3,600
Cao 52T 62,600
Thấp 52T48,400
KLBQ 52T434
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.08
Beta-
EPS*5,336
P/E9.93
F P/E15.27
BVPS17,221
P/B3.08
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 53,000 | (0.00%) | |
25/04/2025 | 53,000 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 53,000 | (0.00%) | 6 |
23/04/2025 | 53,000 | -1,500 (-2.75%) | 158 |
22/04/2025 | 54,500 | (0.00%) |
16/04/2025 | NTH: Báo cáo tài chính quý 1/2025 |
01/04/2025 | NTH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2025 | NTH: Báo cáo tài chính năm 2024 |
19/03/2025 | NTH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
18/03/2025 | NTH: Báo cáo thường niên 2024 |
11/03/2025 | Trả cổ tức đợt 3/2024 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
07/01/2025 | Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
27/08/2024 | Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
04/06/2024 | Trả cổ tức đợt 4/2023 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
11/03/2024 | Trả cổ tức đợt 3/2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Nước Trong
Tên tiếng Anh: Nuoc Trong Hydro-Power Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Thôn Nước Tang - X. Sơn Bão - H. Sơn Hà - T. Quãng Ngãi
Người công bố thông tin: Mr. Ngô Trung Dũng
Điện thoại: (84.255) 3819 662
Fax: (84.255) 3819 598
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngày niêm yết: 19/06/2019
Vốn điều lệ: 108,020,530,000
Số CP niêm yết: 10,802,053
Số CP đang LH: 10,802,053
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 4300322171
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 4300322171
Ngày cấp: 11/02/2004
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất, kinh doanh và bán điện;
- Xây dựng công trình thủy lợi;
- Xây dựng công trình đường bộ.
- Tiền thân là CTCP Nước Trong được thành lập ngày 11/02/2004.
- Tháng 02/2004: Tăng vốn điều lệ lên 9 tỷ đồng.
- Ngày 18/01/2006 chính thức đổi tên thành CTCP Thủy điện Nước Trong.
- Tháng 03/2018: Tăng vốn điều lệ lên 108.02 tỷ đồng.
- Ngày 19/06/2019: Ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HNX với giá tham chiếu là 18,000 đồng/cổ phiếu.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |