Mở cửa53,000
Cao nhất53,000
Thấp nhất53,000
KLGD
Vốn hóa573
Dư mua100
Dư bán3,600
Cao 52T 62,600
Thấp 52T48,400
KLBQ 52T434
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.08
Beta-
EPS*5,336
P/E9.93
F P/E15.27
BVPS17,221
P/B3.08
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Cao | CTHĐQT | 1955 | KS Nông nghiệp | 2,001,145 | 2007 |
Ông Nguyễn Đình Thọ | TVHĐQT | 1956 | TC Cơ khí | 513,031 | 2017 | |
Bà Võ Thụy Vân Khanh | TVHĐQT | 1977 | N/a | 1,098,900 | N/A | |
Ông Ngô Trung Dũng | GĐ | 1975 | CN Kinh tế | 112,881 | 2004 | |
Ông Lê Văn Hưng | Phó GĐ | 1987 | KS Điện - Điện tử | 15,664 | 2011 | |
Ông Trần Đức Nhật | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 5 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Kim Cúc | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 28,058 | 2011 | |
Bà Hoàng Thị Thùy | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 5,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | Thành viên BKS | 1968 | KS Điện công nghiệp | 20,177 | 2017 | |
Ông Phạm Phong Thành | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1980 | N/a | 100 | Độc lập | |
Ông Trần Minh Huy | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1987 | N/a | 423,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Cao | CTHĐQT | 1955 | KS Nông nghiệp | 2,001,145 | 2007 |
Ông Nguyễn Đình Thọ | TVHĐQT | 1956 | TC Cơ khí | 504,631 | 2017 | |
Bà Võ Thụy Vân Khanh | TVHĐQT | 1977 | N/a | 1,098,900 | N/A | |
Ông Ngô Trung Dũng | GĐ | 1975 | CN Kinh tế | 112,881 | 2004 | |
Ông Lê Văn Hưng | Phó GĐ | 1987 | KS Điện - Điện tử | 15,664 | 2011 | |
Ông Trần Đức Nhật | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 5 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Kim Cúc | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 27,058 | 2011 | |
Bà Hoàng Thị Thùy | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 5,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | Thành viên BKS | 1968 | KS Điện công nghiệp | 20,177 | 2017 | |
Ông Phạm Phong Thành | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1980 | N/a | 100 | Độc lập | |
Ông Trần Minh Huy | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1987 | N/a | 420,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Cao | CTHĐQT | 1955 | KS Nông nghiệp | 2,001,145 | 2007 |
Ông Nguyễn Đình Thọ | TVHĐQT | 1956 | TC Cơ khí | 503,631 | 2017 | |
Bà Võ Thụy Vân Khanh | TVHĐQT | 1977 | N/a | 1,098,900 | N/A | |
Ông Ngô Trung Dũng | GĐ | 1975 | CN Kinh tế | 112,881 | 2004 | |
Ông Lê Văn Hưng | Phó GĐ | 1987 | KS Điện - Điện tử | 15,664 | 2011 | |
Ông Trần Đức Nhật | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 5 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Kim Cúc | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 28,058 | 2011 | |
Bà Hoàng Thị Thùy | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 5,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | Thành viên BKS | 1968 | KS Điện công nghiệp | 20,177 | 2017 | |
Ông Phạm Phong Thành | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1980 | N/a | 100 | Độc lập | |
Ông Trần Minh Huy | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1987 | N/a | 214,800 | N/A |