Mở cửa53,000
Cao nhất53,000
Thấp nhất53,000
KLGD
Vốn hóa573
Dư mua100
Dư bán3,600
Cao 52T 62,600
Thấp 52T48,400
KLBQ 52T434
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.08
Beta-
EPS*5,336
P/E9.93
F P/E15.27
BVPS17,221
P/B3.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,000 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 10,793,853 | 99.92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,200 | 0.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,800 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 10,799,553 | 99.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 700 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 400 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 10,801,536 | 100 | |||
Tổ chức trong nước | 117 | 0.00 |