Mở cửa17,500
Cao nhất17,900
Thấp nhất17,350
KLGD1,652,200
Vốn hóa2,147
Dư mua72,400
Dư bán48,900
Cao 52T 26,600
Thấp 52T15,800
KLBQ 52T1,917,544
NN mua163,000
% NN sở hữu13.94
Cổ tức TM3,700
T/S cổ tức0.21
Beta1.71
EPS*3,950
P/E4.43
F P/E6.67
BVPS14,309
P/B1.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 4,265,901 | 6.99 | ||
CĐ khác trong nước | 38,578,877 | 63.25 | |||
CĐ lớn trong nước | 18,145,172 | 29.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2023 | CĐ khác nước ngoài | 4,990,000 | 8.18 | ||
CĐ khác trong nước | 37,854,778 | 62.07 | |||
CĐ lớn trong nước | 18,145,172 | 29.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 6,753,360 | 11.07 | ||
CĐ trong nước | 54,236,590 | 88.93 |