Mở cửa14,550
Cao nhất14,700
Thấp nhất14,400
KLGD1,029,400
Vốn hóa1,769
Dư mua102,000
Dư bán156,200
Cao 52T 26,600
Thấp 52T12,300
KLBQ 52T2,051,882
NN mua82,300
% NN sở hữu14.60
Cổ tức TM3,700
T/S cổ tức0.25
Beta1.23
EPS*3,420
P/E4.25
F P/E73.95
BVPS14,464
P/B1.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 4,265,901 | 6.99 | ||
CĐ khác trong nước | 38,578,877 | 63.25 | |||
CĐ lớn trong nước | 18,145,172 | 29.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2023 | CĐ khác nước ngoài | 4,990,000 | 8.18 | ||
CĐ khác trong nước | 37,854,778 | 62.07 | |||
CĐ lớn trong nước | 18,145,172 | 29.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 6,753,360 | 11.07 | ||
CĐ trong nước | 54,236,590 | 88.93 |