Mở cửa17,500
Cao nhất17,900
Thấp nhất17,350
KLGD1,501,000
Vốn hóa2,153
Dư mua128,800
Dư bán79,900
Cao 52T 26,600
Thấp 52T15,800
KLBQ 52T1,917,544
NN mua65,900
% NN sở hữu13.87
Cổ tức TM3,700
T/S cổ tức0.21
Beta1.71
EPS*3,950
P/E4.43
F P/E6.67
BVPS14,309
P/B1.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đinh Quang Chiến | 7,771,150 | 12.74 |
Vũ Gia Cường | 3,693,312 | 6.05 | |
Nguyễn Văn Kha | 3,630,160 | 5.95 | |
Lê Minh Tuân | 3,050,550 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đinh Quang Chiến | 7,771,150 | 12.74 |
Vũ Gia Cường | 3,693,312 | 6.05 | |
Nguyễn Văn Kha | 3,630,160 | 5.95 | |
Lê Minh Tuân | 3,050,550 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Đinh Quang Chiến | 7,771,150 | 12.74 |
Nguyễn Thị Mai | 7,033,440 | 11.53 | |
Trần Thị Mừng | 4,778,870 | 7.84 | |
Vũ Gia Cường | 3,693,312 | 6.05 | |
Nguyễn Văn Kha | 3,630,160 | 5.95 | |
Lê Minh Tuân | 3,050,550 | 5 |