Mở cửa72,000
Cao nhất74,400
Thấp nhất72,000
KLGD680,885
Vốn hóa10,348
Dư mua203,115
Dư bán181,115
Cao 52T 72,700
Thấp 52T36,100
KLBQ 52T421,304
NN mua123,600
% NN sở hữu18.81
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.03
Beta1.10
EPS*6,332
P/E11.37
F P/E18.49
BVPS25,710
P/B2.80
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Quốc Dũng | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 9,796,564 | 2007 |
Ông Noboru Kobayashi | Phó CTHĐQT | 1966 | KS Hóa | 2017 | ||
Ông Chu Văn Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 519,764 | 2012 | |
Ông Trần Ngọc Bảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 200,800 | 2010 | |
Bà Ngô Thị Thu Thủy | Phó TGĐ | 1970 | KS QTDN | 497 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Thức | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2005 | ||
Ông Trần Nhật Ninh | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí/KS QTDN | 2,545 | 2005 | |
Bà Lưu Thị Mai | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,080 | N/A | |
Ông Đào Anh Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1991 | ThS Tài chính | 31,007 | Độc lập | |
Ông Bùi Đức Long | TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | ThS Kinh tế/CN Luật gia kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đặng Quốc Dũng | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 8,905,968 | 2007 |
Ông Noboru Kobayashi | Phó CTHĐQT | 1966 | KS Hóa | 2017 | ||
Ông Bùi Đức Long | TVHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế/CN Luật gia kinh tế | N/A | ||
Ông Chu Văn Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 472,513 | 2012 | |
Ông Trần Ngọc Bảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 270,800 | 2010 | |
Bà Ngô Thị Thu Thủy | Phó TGĐ | 1970 | KS QTDN | 497 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Thức | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2005 | ||
Ông Trần Nhật Ninh | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí/KS QTDN | 2,545 | 2005 | |
Bà Lưu Thị Mai | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,080 | N/A | |
Ông Đào Anh Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1991 | ThS Tài chính | 28,189 | Độc lập | |
Ông Bùi Đức Long | TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | ThS Kinh tế/CN Luật gia kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Quốc Dũng | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 8,905,968 | 2007 |
Ông Noboru Kobayashi | Phó CTHĐQT | 1966 | KS Hóa | 2017 | ||
Ông Chu Văn Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 472,513 | 2012 | |
Ông Trần Ngọc Bảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 290,400 | 2010 | |
Bà Ngô Thị Thu Thủy | Phó TGĐ | 1970 | KS QTDN | 497 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Thức | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 4,482 | 2005 | |
Ông Trần Nhật Ninh | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí/KS QTDN | 2,545 | 2005 | |
Bà Lưu Thị Mai | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,080 | N/A | |
Ông Đào Anh Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1991 | ThS Tài chính | 178,189 | Độc lập | |
Ông Bùi Đức Long | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | ThS Kinh tế/CN Luật gia kinh tế | N/A |