Mở cửa72,000
Cao nhất74,400
Thấp nhất72,000
KLGD680,885
Vốn hóa10,348
Dư mua203,115
Dư bán181,115
Cao 52T 72,700
Thấp 52T36,100
KLBQ 52T421,304
NN mua123,600
% NN sở hữu18.81
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.03
Beta1.10
EPS*6,332
P/E11.37
F P/E18.49
BVPS25,710
P/B2.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 42,523 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 35,486,820 | 27.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 22,686,971 | 17.56 | |||
Tổ chức trong nước | 70,976,312 | 54.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 322,751 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 45,577,481 | 35.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 22,692,626 | 17.51 | |||
Tổ chức trong nước | 60,982,476 | 47.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 31,280,857 | 26.56 | ||
CĐ lớn | 40,840,172 | 34.67 | |||
CĐ Nhà nước | 43,707,754 | 37.10 | CTCP Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Công đoàn Công ty | 1,967,400 | 1.67 |