Mở cửa72,000
Cao nhất74,400
Thấp nhất72,000
KLGD680,885
Vốn hóa10,348
Dư mua203,115
Dư bán181,115
Cao 52T 72,700
Thấp 52T36,100
KLBQ 52T421,304
NN mua123,600
% NN sở hữu18.81
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.03
Beta1.10
EPS*6,332
P/E11.37
F P/E18.49
BVPS25,710
P/B2.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 48,078,529 | 37.10 |
Sekisui Chemical Co. Ltd. | 19,436,538 | 15 | |
CTCP Nhựa Tiền phong phía Nam | 18,488,762 | 14.27 | |
Đặng Quốc Dũng | 8,905,968 | 6.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 48,078,529 | 37.10 |
Sekisui Chemical Co. Ltd. | 19,436,538 | 15 | |
Lê Thị Thúy Hải | 9,233,012 | 7.13 | |
Đặng Quốc Dũng | 8,905,968 | 6.87 | |
CTCP Nhựa Tiền phong phía Nam | 8,658,989 | 6.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 43,707,754 | 37.10 |
Sekisui Chemical Co. Ltd. | 17,669,580 | 15 | |
Lê Thị Thúy Hải | 8,393,648 | 7.13 | |
Đặng Quốc Dũng | 8,096,335 | 6.87 | |
CTCP Nhựa Tiền phong phía Nam | 6,671,509 | 5.67 |