Mở cửa9,900
Cao nhất9,900
Thấp nhất9,900
KLGD
Vốn hóa233
Dư mua500
Dư bán1,100
Cao 52T 14,200
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T822
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2
EPS*1,406
P/E7.04
F P/E25.85
BVPS8,126
P/B1.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Vinatex Quốc tế | 9,484,500 | 40.36 |
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú | 5,614,375 | 23.89 | |
CTCP Quốc tế Phong Phú | 4,538,132 | 19.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Vinatex Quốc tế | 9,484,500 | 40.36 |
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú | 5,614,375 | 23.89 | |
CTCP Quốc tế Phong Phú | 4,538,132 | 19.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Phong Phú | 5,614,375 | 30.35 |
CTCP Quốc tế Phong Phú | 4,538,132 | 24.53 | |
CTCP Vinatex Quốc tế | 4,484,500 | 24.24 |