Mở cửa
Cao nhất9,000
Thấp nhất9,000
KLGD
Vốn hóa212
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 14,200
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T895
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.10
EPS*1,809
P/E4.98
F P/E23.50
BVPS8,735
P/B1.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Vinatex Quốc tế | 9,484,500 | 40.36 |
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú | 5,614,375 | 23.89 | |
CTCP Quốc tế Phong Phú | 4,538,132 | 19.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Vinatex Quốc tế | 9,484,500 | 40.36 |
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú | 5,614,375 | 23.89 | |
CTCP Quốc tế Phong Phú | 4,538,132 | 19.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Phong Phú | 5,614,375 | 30.35 |
CTCP Quốc tế Phong Phú | 4,538,132 | 24.53 | |
CTCP Vinatex Quốc tế | 4,484,500 | 24.24 |