Mở cửa18,900
Cao nhất18,900
Thấp nhất18,900
KLGD
Vốn hóa189
Dư mua3,400
Dư bán2,700
Cao 52T 23,700
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T1,256
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta-0.45
EPS*
P/E-
F P/E19.43
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Dương Đại | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 1,903,700 | 2012 |
Ông Khương Thanh Hảo | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tân | TVHĐQT | - | N/a | 40,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Trang | TVHĐQT | - | N/a | 1,006,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Thùy | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kế toán | 1,001,600 | 2002 | |
Ông Nguyễn Lương Thắng | Phó GĐ | 1975 | CN Luật/KS Điện khí hóa | 20,000 | 2002 | |
Bà Vũ Thị Oanh | KTT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Hoàng Anh Phương | Trưởng BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 1,000,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Tú | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | 163,000 | N/A | |
Bà Tô Thị Thanh Hà | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | 400,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Ngô Dương Đại | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 1,873,700 | 2012 |
Ông Khương Thanh Hảo | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tân | TVHĐQT | - | N/a | 40,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Trang | TVHĐQT | - | N/a | 1,006,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Thùy | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 1,001,600 | 2002 | |
Ông Nguyễn Lương Thắng | Phó GĐ | 1975 | KS Điện | 20,000 | 2002 | |
Bà Vũ Thị Oanh | KTT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Hoàng Anh Phương | Trưởng BKS | - | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Tú | Thành viên BKS | - | N/a | 163,000 | N/A | |
Bà Tô Thị Thanh Hà | Thành viên BKS | - | N/a | 400,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Lịch | CTHĐQT | 1971 | N/a | 1,843,736 | N/A |
Ông Nguyễn Viết Hưng | TVHĐQT | - | N/a | 60,000 | N/A | |
Ông Vũ Văn Luyến | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Dương Đại | GĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 1,430,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Lương Thắng | Phó GĐ | 1975 | KS Điện | 20,000 | 2002 | |
Ông Trần Văn Thùy | KTT/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 1,201,600 | 2002 | |
Ông Nguyễn Bá Hải | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh | Trưởng BKS | - | N/a | 800,000 | N/A | |
Ông Đặng Nguyễn Thanh Liêm | Thành viên BKS | - | N/a | 166,600 | N/A |