Mở cửa19,500
Cao nhất19,500
Thấp nhất19,500
KLGD
Vốn hóa195
Dư mua100
Dư bán2,600
Cao 52T 23,700
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T1,227
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.01
EPS*
P/E-
F P/E18.01
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ngô Dương Đại | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 1,873,730 | 2012 |
Ông Khương Thanh Hảo | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tân | TVHĐQT | 1998 | N/a | 40,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Trang | TVHĐQT | 1976 | N/a | 1,006,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Thùy | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kế toán | 1,001,600 | 2002 | |
Ông Nguyễn Lương Thắng | Phó GĐ | 1975 | KS Điện/CN Luật | 20,000 | 2002 | |
Bà Vũ Thị Oanh | KTT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Hoàng Anh Phương | Trưởng BKS | 1992 | CN Kế toán-Kiểm toán | 1,000,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Tú | Thành viên BKS | 1977 | ThS Kế toán | 3,000 | N/A | |
Bà Tô Thị Thanh Hà | Thành viên BKS | 1989 | ThS Kế toán | 400,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Dương Đại | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 1,903,700 | 2012 |
Ông Khương Thanh Hảo | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tân | TVHĐQT | - | N/a | 40,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Trang | TVHĐQT | - | N/a | 1,006,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Thùy | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kế toán | 1,001,600 | 2002 | |
Ông Nguyễn Lương Thắng | Phó GĐ | 1975 | CN Luật/KS Điện khí hóa | 20,000 | 2002 | |
Bà Vũ Thị Oanh | KTT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Hoàng Anh Phương | Trưởng BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 1,000,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Tú | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | 163,000 | N/A | |
Bà Tô Thị Thanh Hà | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | 400,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Ngô Dương Đại | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 1,873,700 | 2012 |
Ông Khương Thanh Hảo | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tân | TVHĐQT | - | N/a | 40,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Trang | TVHĐQT | - | N/a | 1,006,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Thùy | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 1,001,600 | 2002 | |
Ông Nguyễn Lương Thắng | Phó GĐ | 1975 | KS Điện | 20,000 | 2002 | |
Bà Vũ Thị Oanh | KTT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Hoàng Anh Phương | Trưởng BKS | - | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Tú | Thành viên BKS | - | N/a | 163,000 | N/A | |
Bà Tô Thị Thanh Hà | Thành viên BKS | - | N/a | 400,000 | N/A |